mass of manoeuvre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mass of manoeuvre
Phát âm : /'mæsəvmə'nu:və/
+ danh từ
- (quân sự) đội quân chiến lược dự trữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mass of manoeuvre"
Lượt xem: 469